ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tương lai" 1件

ベトナム語 tương lai
button1
日本語 将来
例文
Tôi lo lắng về tương lai.
未来が心配だ。
マイ単語

類語検索結果 "tương lai" 0件

フレーズ検索結果 "tương lai" 7件

nghĩ về tương lai
将来について考える
lên kế hoạch cho tương lai
将来のために計画を立てる
Tôi lo lắng về tương lai.
未来が心配だ。
Thầy bói đã dự đoán tương lai của cô ấy.
占い師が彼女の未来を予言した。
Anh ấy đang lập kế hoạch tài chính cho tương lai.
彼は将来のために財政計画を立てている。
Tôi luôn có niềm tin vào tương lai tốt đẹp
良い将来について信頼を持っている
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
彼は将来、科学者になりたいので、大学院に進学するつもりだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |